Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 21/11/2024

14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
ĐB 83457
G1 36123
G2 76891 18711
G3 32405 86191 67664
20318 57915 26131
G4 2655 5864 7832 9108
G5 6137 6534 1508
5074 6326 9291
G6 857 788 469
G7 58 81 35 75
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05; 08; 08 0
1 11; 15; 18 1 11; 31; 81; 91; 91; 91
2 23; 26 2 32
3 31; 32; 34; 35; 37 3 23
4 4 34; 64; 64; 74
5 55; 57; 57; 58 5 05; 15; 35; 55; 75
6 64; 64; 69 6 26
7 74; 75 7 37; 57; 57
8 81; 88 8 08; 08; 18; 58; 88
9 91; 91; 91 9 69

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 21/11/2024

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
80
14
10
G7
664
500
264
G6
9569
3762
3483
0892
7658
4264
0703
8320
5469
G5
1865
2265
0163
G4
72730
01970
40963
05162
10231
14081
19085
10335
69414
46902
70888
77218
93541
94554
17849
44497
78627
12793
99531
79746
20331
G3
50436
57610
04373
05816
42359
53832
G2
66225
51339
89119
G1
04203
32153
85274
ĐB
447539
075184
524341
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 02; 03; 03 00
1 16 10; 14 10; 14; 18; 19
2 25 20; 27
3 30; 31; 36; 39 31; 35; 39 31; 32
4 41 46 41; 49
5 53; 54; 58; 59
6 62; 64; 65; 69 62; 65 63; 63; 64; 64; 69
7 70 73; 74
8 80; 85 84; 88 81; 83
9 92; 97 93

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 21/11/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
24
79
38
G7
990
268
114
G6
4030
1762
5854
2808
6376
0042
5310
4110
2565
G5
7440
8073
4476
G4
49719
66151
86950
59619
06676
64255
09671
69569
55171
39803
00077
21215
71773
78543
78142
99089
00180
41884
25131
34081
64771
G3
41777
47563
43938
94037
66619
96099
G2
41651
71073
56554
G1
17420
85734
36079
ĐB
172279
654534
891413
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03; 08
1 10; 19; 19 10; 19 13; 14; 15
2 20; 24
3 30; 31; 37 34; 34 38; 38
4 40 43 42; 42
5 51 51 50; 54; 54; 55
6 62; 63; 68; 69 65
7 71; 73; 77; 79 73; 73; 76; 76; 77; 79 71; 71; 76; 79
8 89 80; 81 84
9 90 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 21/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01116
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
57,805,702,500 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,331,713,100 đồng
15
22
31
40
42
51
26
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 57,805,702,500
Jackpot 2 0 3,331,713,100
Giải nhất 12 40,000,000
Giải nhì 698 500,000
Giải ba 16,566 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 5 ngày 21/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00497
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
276 232
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
232 276
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 1 30tr
622 658 804 892
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 1 10tr
906 857 361
338 376 731
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 7 4tr
731 084 104 159
895 737 200 320
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 61 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 748 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5157 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 21/11/2024

1 00 804

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 21/11/2024

0117