Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 17/11/2024

10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
ĐB 10805
G1 05294
G2 21848 34631
G3 55028 08447 21282
86363 88883 46453
G4 9053 4203 1873 2584
G5 4566 3482 8353
6225 0715 4246
G6 543 799 995
G7 76 00 77 41
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 03; 05 0 00
1 15 1 31; 41
2 25; 28 2 82; 82
3 31 3 03; 43; 53; 53; 53; 63; 73; 83
4 41; 43; 46; 47; 48 4 84; 94
5 53; 53; 53 5 05; 15; 25; 95
6 63; 66 6 46; 66; 76
7 73; 76; 77 7 47; 77
8 82; 82; 83; 84 8 28; 48
9 94; 95; 99 9 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 17/11/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
48
26
98
G7
806
721
370
G6
1420
6182
8489
9461
5600
5295
9506
4095
2116
G5
0907
0558
9021
G4
86704
42560
76842
24502
67515
63546
19317
23541
11519
49279
78169
92118
66791
90308
10376
54431
33705
87555
52826
33358
54558
G3
85158
89963
56253
08199
84048
58569
G2
32992
01199
02637
G1
12936
13545
33444
ĐB
271382
833062
688830
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02; 04; 06; 06; 07 00; 05; 08
1 17 15 16; 18; 19
2 20; 26 21; 26 21
3 31; 36 30; 37
4 48 41; 45; 48 42; 44; 46
5 58 58; 58 53; 55; 58
6 61 60; 62; 63; 69 69
7 79 70; 76
8 82 82 89
9 91; 92; 99 95; 99 95; 98

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 17/11/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
68
21
39
G7
567
296
582
G6
8496
9318
3311
9379
2618
5611
6484
4100
6037
G5
3822
7308
7333
G4
31883
16518
11871
17532
87582
40832
96722
30665
56446
58639
26237
72954
12291
41553
47361
94921
25283
75078
89372
90428
77079
G3
43060
43698
90912
72083
75361
48678
G2
81204
73509
67722
G1
42379
49634
63365
ĐB
082849
126285
937159
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 00; 08; 09
1 18; 18; 18 11; 11; 12
2 21; 22; 22 21; 28 22
3 32; 39 34; 37 32; 33; 37; 39
4 49 46
5 53 54; 59
6 60; 67; 68 61; 65 61; 65
7 72; 79; 79 71; 78; 78; 79
8 83; 83; 84 82; 83; 85 82
9 91; 96 96; 98

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 17/11/2024

5 03 308

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 17/11/2024

3469