Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
|
|
|
|
05
4 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 58 14 - 58 28 - 58 28 - 60 |
|
|
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
|
11
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 74 |
|
13
2 lần
Vị trí tạo cầu:
74 - 85 74 - 105 |
|
15
3 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 58 8 - 58 27 - 58 |
16
2 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 71 74 - 86 |
|
18
3 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 16 8 - 67 74 - 99 |
19
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 94 |
Đầu 2 |
|
|
|
|
|
25
7 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 58 5 - 58 23 - 58 24 - 58 33 - 58 33 - 60 53 - 58 |
26
1 lần
Vị trí tạo cầu:
24 - 52 |
|
|
|
Đầu 3 |
|
31
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 74 |
|
|
|
35
6 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 58 17 - 58 34 - 58 44 - 58 54 - 58 57 - 58 |
36
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 71 |
|
38
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 67 |
39
2 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 94 85 - 94 |
Đầu 4 |
|
41
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 74 |
|
|
|
45
8 lần
Vị trí tạo cầu:
9 - 58 12 - 58 26 - 58 31 - 58 37 - 58 37 - 60 39 - 58 55 - 58 |
46
3 lần
Vị trí tạo cầu:
31 - 52 39 - 52 55 - 71 |
|
48
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 67 |
49
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 94 |
Đầu 5 |
50
1 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 80 |
51
10 lần
Vị trí tạo cầu:
42 - 74 49 - 74 58 - 59 58 - 61 58 - 74 58 - 77 58 - 79 58 - 83 58 - 89 60 - 74 |
52
3 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 76 58 - 82 58 - 100 |
53
10 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 63 58 - 73 58 - 75 58 - 85 58 - 88 58 - 90 58 - 97 58 - 102 58 - 105 60 - 88 |
54
3 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 72 58 - 78 58 - 93 |
55
15 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 58 2 - 58 4 - 58 22 - 58 22 - 60 32 - 58 42 - 58 46 - 58 49 - 58 58 - 60 58 - 65 58 - 68 58 - 84 58 - 95 60 - 65 |
56
14 lần
Vị trí tạo cầu:
42 - 71 49 - 71 58 - 66 58 - 69 58 - 70 58 - 71 58 - 86 58 - 91 58 - 96 58 - 98 60 - 69 60 - 71 60 - 91 60 - 98 |
57
2 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 103 58 - 106 |
58
7 lần
Vị trí tạo cầu:
42 - 67 49 - 67 58 - 67 58 - 81 58 - 87 58 - 99 60 - 67 |
59
10 lần
Vị trí tạo cầu:
42 - 94 49 - 94 58 - 62 58 - 64 58 - 92 58 - 94 58 - 101 58 - 104 60 - 94 60 - 101 |
Đầu 6 |
|
61
6 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 74 21 - 74 35 - 74 43 - 74 47 - 74 52 - 74 |
62
2 lần
Vị trí tạo cầu:
52 - 76 52 - 82 |
63
2 lần
Vị trí tạo cầu:
71 - 85 71 - 105 |
|
65
13 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 58 18 - 58 21 - 58 29 - 58 35 - 58 36 - 58 41 - 58 43 - 58 45 - 58 47 - 58 51 - 58 52 - 58 52 - 60 |
66
11 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 71 21 - 71 29 - 52 35 - 71 36 - 52 43 - 71 47 - 71 51 - 52 52 - 66 52 - 71 71 - 86 |
|
68
8 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 16 15 - 67 21 - 67 35 - 67 43 - 67 47 - 67 52 - 67 71 - 99 |
69
7 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 94 21 - 94 35 - 94 43 - 94 47 - 94 52 - 94 86 - 94 |
Đầu 7 |
|
|
|
|
|
75
4 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 58 40 - 58 40 - 60 50 - 58 |
|
|
|
|
Đầu 8 |
|
81
2 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 74 48 - 74 |
82
3 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 24 10 - 76 10 - 82 |
83
5 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 44 16 - 85 16 - 105 67 - 85 67 - 105 |
84
3 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 31 10 - 39 16 - 55 |
85
9 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 58 10 - 60 16 - 42 16 - 49 16 - 58 16 - 60 30 - 58 38 - 58 48 - 58 |
86
13 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 29 10 - 36 10 - 51 10 - 66 10 - 71 16 - 21 16 - 35 16 - 43 16 - 47 16 - 52 16 - 86 48 - 71 67 - 86 |
|
88
6 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 16 10 - 67 16 - 48 16 - 99 48 - 67 67 - 99 |
89
2 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 94 48 - 94 |
Đầu 9 |
|
|
|
93
1 lần
Vị trí tạo cầu:
94 - 105 |
|
95
6 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 58 7 - 58 19 - 58 20 - 58 56 - 58 56 - 60 |
96
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 52 |
|
98
2 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 10 94 - 99 |
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 22/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 15525 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 29914 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 83400 | 68369 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||||||||||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||||||||||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Đặc biệt về:
25
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 15/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 99369 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 13829 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 59861 | 27481 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||||||||||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||||||||||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Đặc biệt về:
69
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 08/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 30147 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 37755 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 61413 | 89550 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 20904 | 51761 | 51163 | |||||||||||||||||||||||
31983 | 91022 | 78447 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5498 | 3294 | 6720 | 2059 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4679 | 0615 | 6473 | |||||||||||||||||||||||
3807 | 2132 | 0360 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 567 | 190 | 316 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 15 | 61 | 05 | 32 |
Đặc biệt về:
47
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 01/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 19052 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 64293 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 66910 | 37980 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 03154 | 05297 | 37583 | |||||||||||||||||||||||
24357 | 50612 | 56159 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1490 | 6212 | 7679 | 2105 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4438 | 2763 | 4042 | |||||||||||||||||||||||
1066 | 7302 | 1099 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 559 | 345 | 633 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 09 | 93 | 06 | 38 |
Đặc biệt về:
52
|
---|