Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
01
1 lần
Vị trí tạo cầu:
47 - 99 |
|
|
|
05
1 lần
Vị trí tạo cầu:
69 - 72 |
|
07
1 lần
Vị trí tạo cầu:
48 - 103 |
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
|
|
12
2 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 67 32 - 49 |
13
2 lần
Vị trí tạo cầu:
32 - 102 83 - 86 |
|
15
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 91 |
16
1 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 97 |
17
2 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 106 83 - 104 |
|
19
1 lần
Vị trí tạo cầu:
83 - 89 |
Đầu 2 |
|
|
22
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 49 |
23
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 102 |
24
1 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 41 |
25
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 72 |
|
|
|
29
1 lần
Vị trí tạo cầu:
49 - 85 |
Đầu 3 |
|
|
32
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 49 |
33
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 102 |
34
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 61 |
35
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 91 |
|
|
38
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 11 |
39
2 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 43 82 - 100 |
Đầu 4 |
40
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 66 |
|
42
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 81 |
|
|
45
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 90 |
|
|
|
49
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 85 |
Đầu 5 |
|
51
2 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 23 19 - 52 |
52
2 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 29 19 - 67 |
|
|
|
56
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 97 |
57
2 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 103 19 - 103 |
58
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 28 |
59
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 37 |
Đầu 6 |
60
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 63 |
61
2 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 23 2 - 52 |
|
|
|
65
2 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 91 50 - 72 |
66
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 97 |
67
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 103 |
|
69
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 37 |
Đầu 7 |
|
|
72
1 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 79 |
73
1 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 55 |
74
4 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 93 58 - 74 58 - 93 95 - 96 |
|
76
3 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 60 58 - 97 94 - 97 |
77
3 lần
Vị trí tạo cầu:
22 - 106 58 - 103 94 - 103 |
|
79
2 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 51 1 - 89 |
Đầu 8 |
|
|
82
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 49 |
83
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 102 |
84
1 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 78 |
|
|
|
|
|
Đầu 9 |
|
|
92
1 lần
Vị trí tạo cầu:
12 - 49 |
93
1 lần
Vị trí tạo cầu:
85 - 102 |
94
1 lần
Vị trí tạo cầu:
57 - 96 |
|
|
97
1 lần
Vị trí tạo cầu:
101 - 103 |
|
99
1 lần
Vị trí tạo cầu:
62 - 85 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 6 ngày 26/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 57620 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 82135 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 88910 | 47085 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 31718 | 65482 | 84174 | |||||||||||||||||||||||
34977 | 84592 | 37002 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 6912 | 2359 | 7064 | 9067 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0230 | 3557 | 4878 | |||||||||||||||||||||||
4292 | 3179 | 3749 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 551 | 477 | 460 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 19 | 93 | 77 | 37 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
20 | 35 | 10 | 85 | 18 | 82 | 74 |
77 | 92 | 02 | 12 | 59 | 64 | 67 |
30 | 57 | 78 | 92 | 79 | 49 | 51 |
77 | 60 | 19 | 93 | 77 | 37 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 5 ngày 25/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 36594 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 90713 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 48830 | 35403 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 24376 | 63350 | 49922 | |||||||||||||||||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||||||||||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 095 | 465 | 777 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 08 | 62 | 71 | 60 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
94 | 13 | 30 | 03 | 76 | 50 | 22 |
64 | 90 | 62 | 77 | 36 | 98 | 88 |
81 | 23 | 78 | 00 | 30 | 57 | 95 |
65 | 77 | 08 | 62 | 71 | 60 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 4 ngày 24/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 69952 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 12165 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 74557 | 28269 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 17544 | 31458 | 29961 | |||||||||||||||||||||||
71554 | 18326 | 20760 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 6441 | 9828 | 9610 | 1054 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 3082 | 9422 | 4364 | |||||||||||||||||||||||
8493 | 2653 | 5224 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 382 | 567 | 101 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 82 | 60 | 50 | 47 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
52 | 65 | 57 | 69 | 44 | 58 | 61 |
54 | 26 | 60 | 41 | 28 | 10 | 54 |
82 | 22 | 64 | 93 | 53 | 24 | 82 |
67 | 01 | 82 | 60 | 50 | 47 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 3 ngày 23/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 12681 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 26928 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 84568 | 79326 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 60597 | 77441 | 98277 | |||||||||||||||||||||||
62191 | 30322 | 97918 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5890 | 9394 | 6338 | 8901 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4916 | 9771 | 1007 | |||||||||||||||||||||||
2806 | 5292 | 8652 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 815 | 466 | 192 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 33 | 16 | 08 | 17 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
81 | 28 | 68 | 26 | 97 | 41 | 77 |
91 | 22 | 18 | 90 | 94 | 38 | 01 |
16 | 71 | 07 | 06 | 92 | 52 | 15 |
66 | 92 | 33 | 16 | 08 | 17 |