Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/11/2024

12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
ĐB 60592
G1 73990
G2 01369 75966
G3 58737 07414 73568
38822 20719 58178
G4 7336 1092 6757 0182
G5 5103 6589 9775
5986 6056 2329
G6 211 574 877
G7 82 14 07 47
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 07 0 90
1 11; 14; 14; 19 1 11; 31
2 22; 29 2 22; 82; 82; 92
3 31; 36; 37 3 03
4 47 4 14; 14; 74
5 56; 57 5 75
6 66; 68; 69 6 36; 56; 66; 86
7 74; 75; 77; 78 7 07; 37; 47; 57; 77
8 82; 82; 86; 89 8 68; 78
9 90; 92 9 19; 29; 69; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 16/11/2024

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
27
70
86
87
G7
453
729
617
506
G6
2079
8538
2724
5142
2410
1831
0602
0981
2761
3834
2318
1361
G5
9978
8936
0312
2259
G4
47422
57892
98800
37493
80253
06793
28149
28323
36017
22708
61935
34155
26417
41369
94469
26524
35143
35466
01052
21556
93079
73450
95743
64909
79829
74450
63454
09612
G3
32690
85719
49616
25208
51139
60616
82213
46155
G2
32718
00146
82149
41080
G1
46361
71279
54221
27596
ĐB
344734
482604
738756
056172
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 04; 08 00; 02 06; 08; 09
1 10; 17; 17; 18 16; 19 12; 13; 16; 17; 18 12
2 22; 27; 29 29 21; 24 23; 24
3 34; 39 31; 34; 36; 38 35
4 43 46 43; 49; 49 42
5 53; 53 50; 50 52; 54; 56 55; 55; 56; 59
6 61; 61 66; 69 69 61
7 78; 79; 79 70; 79 72
8 86 80; 81; 87
9 90 92; 93 93; 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
88
30
04
G7
669
358
638
G6
3179
9938
5521
2812
8922
8727
1480
5001
3359
G5
7720
5251
4304
G4
97923
39497
72024
85803
46119
01023
21987
01245
53916
84597
59528
50637
02178
98940
17823
14700
99760
92895
83765
27371
72257
G3
05263
85321
33257
52648
92679
97279
G2
33719
78455
51996
G1
31675
40521
02988
ĐB
384534
265698
171870
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00; 03 01 04; 04
1 12; 19 19 16
2 20; 23 21; 21; 22; 28 21; 23; 23; 24; 27
3 34 30; 38 37; 38
4 48 40; 45
5 51; 55; 58 57; 57; 59
6 63; 65; 69 60
7 75; 78; 79 71; 79 70; 79
8 80; 87; 88 88
9 97 97; 98 95; 96

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 16/11/2024

5 32 608

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 16/11/2024

08 15 17 26 32 34

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 16/11/2024

2544