Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 09/11/2024

1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
ĐB 81313
G1 71672
G2 07928 31549
G3 37533 42363 20264
54792 64501 12365
G4 6284 5415 1906 6602
G5 1806 6960 4786
4802 8842 8560
G6 814 157 609
G7 24 35 69 86
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 02; 02; 06; 06; 09 0 60; 60
1 13; 14; 15 1 01
2 24; 28 2 02; 02; 42; 72; 92
3 33; 35 3 13; 33; 63
4 42; 49 4 14; 24; 64; 84
5 57 5 15; 35; 65
6 60; 60; 63; 64; 65; 69 6 06; 06; 86; 86
7 72 7 57
8 84; 86; 86 8 28
9 92 9 09; 49; 69

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 09/11/2024

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
83
88
39
67
G7
877
624
536
407
G6
9484
4312
5638
2330
6513
2945
9708
6484
0278
9442
9688
3388
G5
8907
2825
2662
8924
G4
83340
51407
85588
77411
12206
49058
73089
30664
26798
60864
28788
40522
37107
73752
31750
86320
24820
32180
34293
59561
93293
50964
97752
54161
97953
87814
81366
70499
G3
53741
53334
87927
78454
70457
64272
96877
66125
G2
76378
68138
39397
68194
G1
23780
94983
49558
91685
ĐB
156097
302648
495197
476512
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 06; 07; 07 07 08 07
1 13 12; 14 11; 12
2 20 24; 25 27 20; 22; 24; 25
3 34; 38 36; 38; 39 30
4 40; 41 42; 45; 48
5 53; 57 52; 58 50; 52; 58 54
6 64; 64 62; 66 61; 61; 64; 67
7 77; 78; 78 72 77
8 80; 83; 84 80; 83; 88 88; 88; 88; 89 84; 85; 88
9 93; 97; 98 93; 97; 97 94; 99

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 09/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
94
50
49
G7
837
690
636
G6
5265
0066
7606
7088
2243
8781
7736
0285
7986
G5
4076
2178
0166
G4
84384
08700
01274
81567
99990
21646
72092
02344
89645
15221
10280
89456
65255
32079
80236
43025
40222
19565
46280
90860
52587
G3
39180
19540
38142
98335
69212
31118
G2
12294
76236
46437
G1
00764
95704
75906
ĐB
040820
992448
880968
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00; 04 06; 06
1 12 18
2 20; 21; 25 22
3 35; 36; 37 36 36; 36; 37
4 40; 43; 44; 48 42; 45; 46; 49
5 55 50 56
6 64; 65; 67 60; 66 65; 66; 68
7 76 78; 79 74
8 80; 80; 84; 88 80; 85 81; 86; 87
9 92; 94; 94 90; 90

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 09/11/2024

4 97 215

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 09/11/2024

22 24 32 16 34 26

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 09/11/2024

6950