Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 07/11/2024

14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
ĐB 47813
G1 11086
G2 43820 84564
G3 95846 89381 57202
19064 97990 85988
G4 9209 1281 3998 8325
G5 0552 8848 1403
7183 9948 2936
G6 889 370 312
G7 42 47 01 33
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 02; 03; 09 0 20; 70; 90
1 12; 13 1 01; 81; 81
2 20; 25 2 02; 12; 42; 52
3 33; 36 3 03; 13; 33; 83
4 42; 46; 47; 48; 48 4 64; 64
5 52 5 25
6 64; 64 6 36; 46; 86
7 70 7 47
8 81; 81; 83; 86; 88; 89 8 48; 48; 88; 98
9 90; 98 9 09; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 07/11/2024

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
37
90
38
G7
737
489
924
G6
9607
4862
1676
1842
6823
4333
1506
0586
3489
G5
9196
4104
0770
G4
99339
79688
19547
64384
73743
19309
36500
40755
27099
25225
52934
28600
49526
69941
11544
02481
58475
45317
13812
94081
76220
G3
00618
85882
48060
67719
69606
38492
G2
38160
79533
67984
G1
74473
34787
62748
ĐB
333007
244975
128127
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 00; 06; 07; 07 04; 06 00; 09
1 12; 18; 19 17
2 25; 26 23 20; 24; 27
3 37; 37; 39 33; 34 33; 38
4 42 41; 43 44; 47; 48
5 55
6 60 62 60
7 73 75; 75 70; 76
8 81; 84 81; 82; 86; 87; 88; 89 84; 89
9 96 90 92; 99

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 07/11/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
48
85
89
G7
441
962
541
G6
2596
1671
1072
8211
5552
6640
0681
4478
1404
G5
9250
0406
4053
G4
78440
52778
31531
86899
47846
84227
17789
05973
54161
60452
29200
01767
37858
67694
44527
44526
75386
87437
78119
19572
20365
G3
93050
54807
03651
52072
53931
43059
G2
83387
64205
90864
G1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00; 05; 06; 07; 09 04
1 11; 19
2 26 27; 27
3 31 31; 34; 37
4 40; 41; 48 46 40; 41
5 50; 50; 52; 58 52 51; 53; 59
6 61 62; 62 61; 64; 65; 67
7 72 71; 72; 73; 78; 78 72
8 81; 87; 89 85; 86 84; 89
9 94; 96; 99 94

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 07/11/2024

7 44 185

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 07/11/2024

4995