Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 10/11/2024

4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ
ĐB 40167
G1 34422
G2 33362 74573
G3 61600 33250 49172
86482 08409 80719
G4 0335 2590 9483 1087
G5 5292 7349 9600
6655 9606 0599
G6 076 607 782
G7 36 99 26 65
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00; 06; 07; 09 0 00; 00; 50; 90
1 19 1
2 22; 26 2 22; 62; 72; 82; 82; 92
3 35; 36 3 73; 83
4 49 4
5 50; 55 5 35; 55; 65
6 62; 65; 67 6 06; 26; 36; 76
7 72; 73; 76 7 07; 67; 87
8 82; 82; 83; 87 8
9 90; 92; 99; 99 9 09; 19; 49; 99; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 10/11/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
00
76
81
G7
795
500
530
G6
0576
4891
8895
3683
5512
5233
9995
9770
5731
G5
2350
7692
2121
G4
20313
54298
38843
06643
72653
47500
25933
24404
90013
17686
43947
75899
22175
27124
84120
88788
76849
11691
43414
25970
83560
G3
83381
02720
91900
54363
62888
23446
G2
29928
17998
54636
G1
17819
44077
04863
ĐB
323440
319855
909254
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 00; 04 00; 00
1 13; 14; 19 12 13
2 28 20; 24 20; 21
3 33 30; 31; 33; 36
4 40; 43 47; 49 43; 46
5 50 53; 55 54
6 63 60; 63
7 75; 76 70; 70; 76; 77
8 81; 83; 86; 88 88 81
9 95; 95 91; 92; 98; 98 91; 95; 99

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 10/11/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
82
82
G7
597
973
361
G6
2844
2386
4420
6439
3636
8135
8142
4109
3610
G5
8806
1752
8062
G4
92439
82644
28237
64002
89836
67705
46432
32222
02821
34644
21451
49989
11209
45384
61187
66043
29055
52047
35733
32142
65777
G3
96600
75394
41451
34049
75880
15528
G2
52172
47666
58383
G1
60601
95822
32757
ĐB
620914
783019
246747
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00; 01; 02; 06; 09 09 05
1 14 19 10
2 29 22; 22 20; 21; 28
3 32; 33; 39; 39 36; 36 35; 37
4 42; 43; 44; 44; 49 42; 44 47; 47
5 51; 52; 55 51; 57
6 66 61; 62
7 72 73 77
8 80; 82; 84; 86 82; 83; 87; 89
9 97 94

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 10/11/2024

5 45 639

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 10/11/2024

7369