Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 14/11/2024

13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
ĐB 66780
G1 39213
G2 65112 46159
G3 46895 25841 94084
44601 45201 24412
G4 1460 0639 0856 3028
G5 3772 3545 9102
2572 9215 9602
G6 486 811 326
G7 74 78 71 59
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 01; 02; 02 0 60; 80
1 11; 12; 12; 13; 15 1 01; 01; 11; 41; 71
2 26; 28 2 02; 02; 12; 12; 72; 72
3 39 3 13
4 41; 45 4 74; 84
5 56; 59; 59 5 15; 45; 95
6 60 6 26; 56; 86
7 71; 72; 72; 74; 78 7
8 80; 84; 86 8 28; 78
9 95 9 39; 59; 59

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 14/11/2024

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
02
91
72
G7
564
153
087
G6
5237
9931
8297
5429
9500
5254
7601
5890
7627
G5
6557
5688
1256
G4
40269
64261
07781
25779
03843
48606
13305
21359
44034
82277
20730
58492
93556
27071
81648
41891
08098
23718
16649
69975
19784
G3
32083
40276
36127
10310
79509
60539
G2
43586
39046
36783
G1
03110
20539
51319
ĐB
259354
687793
350440
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 01; 02; 05 00; 09 06
1 10; 10 18; 19
2 29 27; 27
3 37 30; 31; 39 34; 39
4 49 43; 46 40; 48
5 54; 56; 57 53; 59 54; 56
6 64; 69 61
7 77; 79 71; 75; 76 72
8 83; 86 88 81; 83; 84; 87
9 91 90; 91; 93; 98 92; 97

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 14/11/2024

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
61
64
83
G7
829
506
380
G6
6158
5961
5658
8705
7257
0374
7816
6988
7773
G5
0227
0826
8111
G4
43858
56374
17426
88885
96299
07471
82378
85429
81247
53283
52130
19451
55651
17396
55013
39321
67308
52201
58460
58917
83506
G3
85096
10736
23340
72346
74458
22413
G2
18280
67278
69046
G1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06; 08 01; 06
1 16 17 11; 13; 13; 17
2 21; 27; 29 26; 27; 29 26
3 38 30; 36
4 46; 46 47 40; 46; 47
5 51; 58; 58 57; 58 51; 58
6 60; 61 61; 64 67
7 78 74; 78 71; 73; 74
8 80; 83; 85 88 80; 83
9 96 96; 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01279
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
04
16
24
29
31
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01115
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
06
10
17
34
41
48
31
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 20/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00850
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 382 002 1tr
Nhất 370 888 233 360 350k
Nhì 657 852 175 210k
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100k
610 722 553 537

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 19/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00496
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
791 572
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 2 400tr
572 791
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 19 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 12 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 72 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 667 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5458 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 14/11/2024

4 70 861

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 14/11/2024

0574