Tháng 04/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 19/04/2025

9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY
ĐB 59508
G1 45905
G2 48036 66057
G3 75845 97356 62335
43342 43170 79373
G4 8945 0151 7533 7614
G5 8277 3589 6842
1183 2559 5663
G6 680 131 662
G7 66 92 82 52
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05; 08 0 70; 80
1 14 1 31; 51
2 2 42; 42; 52; 62; 82; 92
3 31; 33; 35; 36 3 33; 63; 73; 83
4 42; 42; 45; 45 4 14
5 51; 52; 56; 57; 59 5 05; 35; 45; 45
6 62; 63; 66 6 36; 56; 66
7 70; 73; 77 7 57; 77
8 80; 82; 83; 89 8 08
9 92 9 59; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 19/04/2025

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
00
12
76
79
G7
842
852
209
514
G6
3952
5631
0796
4943
3408
2634
3838
1064
1251
0475
0968
6181
G5
3270
4038
2301
9419
G4
03678
32825
06712
33059
33867
39879
38656
17824
36870
63718
58854
68725
60596
57916
85383
96189
83866
86842
33225
66624
54607
26262
19611
78880
60664
17810
68380
23707
G3
36231
49700
94695
21625
25651
53308
51310
04412
G2
42793
48226
31880
27108
G1
87230
42074
89950
30275
ĐB
107402
530832
255976
353519
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 00; 02; 07; 08 00; 08 01; 09 07; 08
1 10; 12; 16; 18 10; 11; 12 12; 14; 19; 19
2 25; 26 25 24; 24; 25; 25
3 30; 31 31; 32; 34; 38 38
4 42 42 43
5 51; 51; 52 52 50; 54; 56 59
6 64; 66; 67 62 68 64
7 70; 70; 78 74; 75; 79 76; 76 75; 79
8 80; 80; 83 80; 81; 89
9 93; 96 95; 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/04/2025

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
73
95
87
G7
646
719
929
G6
6625
8385
4751
5931
4914
4343
5395
3284
1417
G5
0623
0168
2055
G4
97787
55001
30347
96532
64841
79380
46734
35541
83776
59143
64402
43380
00492
94725
29994
98833
94496
25877
76007
98109
50619
G3
19514
14544
49116
61134
86748
02710
G2
56924
70094
79003
G1
77600
64873
45468
ĐB
947872
685568
187002
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00; 07 01; 02; 09 02; 03
1 14 14; 19 10; 16; 17; 19
2 23; 24; 25 25 29
3 31; 32; 33; 34; 34
4 43; 46 41; 41; 44; 48 43; 47
5 51; 55
6 68; 68 68
7 72; 73 73 76; 77
8 87 84; 85 80; 80; 87
9 92; 95 94; 95; 96 94

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 18/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01342
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
30,530,141,500 đồng
05
20
21
22
29
44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 30,530,141,500
Giải nhất 20 10,000,000
Giải nhì 1,274 300,000
Giải ba 21,149 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 19/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01179
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
56,252,064,000 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,377,534,950 đồng
05
11
15
32
42
49
43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 56,252,064,000
Jackpot 2 0 5,377,534,950
Giải nhất 14 40,000,000
Giải nhì 737 500,000
Giải ba 17,615 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 18/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00913
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 621 423 1tr
Nhất 490 771 099 242 350k
Nhì 380 292 204 210k
487 630 254
Ba 240 053 405 136 100k
992 939 320 014

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 19/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00560
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
388 943
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
943 388
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 2 30tr
055 223 268 792
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 3 10tr
928 306 689
955 958 419
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 13 4tr
996 308 283 811
584 328 297 810
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 53 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 606 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6110 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 19/04/2025

6 81 482

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 19/04/2025

09 20 28 17 04 35

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 19/04/2025

6532