Tháng 04/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 10/04/2025

3DK-15DK-5DK-8DK-2DK-1DK
ĐB 23147
G1 63090
G2 90267 60958
G3 08080 74975 81776
60791 35047 49927
G4 6617 7108 7035 2407
G5 7988 6745 5814
8933 8037 8163
G6 923 858 049
G7 99 53 14 37
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07; 08 0 80; 90
1 14; 14; 17 1 91
2 23; 27 2
3 33; 35; 37; 37 3 23; 33; 53; 63
4 45; 47; 47; 49 4 14; 14
5 53; 58; 58 5 35; 45; 75
6 63; 67 6 76
7 75; 76 7 07; 17; 27; 37; 37; 47; 47; 67
8 80; 88 8 08; 58; 58; 88
9 90; 91; 99 9 49; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 10/04/2025

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
89
35
78
G7
397
102
878
G6
3481
3700
9203
9426
0340
8346
8273
2441
8790
G5
1660
0826
2444
G4
43306
17020
96506
14117
13626
63236
71034
22362
50597
14363
40248
02681
22350
91709
35472
57520
76089
79356
68434
80849
79550
G3
09888
45114
59890
46072
87260
53669
G2
34899
71799
53916
G1
91659
05919
99011
ĐB
435035
479767
029782
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 06 00; 02; 09 03; 06
1 17 14; 19 11; 16
2 20; 26 20; 26; 26
3 34; 34; 35 35 36
4 40; 41; 48; 49 44; 46
5 50; 59 50; 56
6 60; 63 60; 62; 67 69
7 72; 73 72; 78; 78
8 81; 88; 89 89 81; 82
9 97; 99 99 90; 90; 97

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 10/04/2025

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
11
76
54
G7
094
100
470
G6
0521
2956
8474
7545
2648
0950
5024
5140
9131
G5
5324
9729
7627
G4
17027
12324
12354
96936
03836
94647
13954
65960
16691
90380
28569
49461
26049
16284
96685
24464
98570
17868
75785
78483
57367
G3
39746
24804
61154
05475
80978
61455
G2
86029
78526
55927
G1
74506
67191
32259
ĐB
942051
879474
884260
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 00; 04
1 11
2 21; 24; 24; 27; 29 24; 26; 29 27; 27
3 36 36 31
4 45; 46; 49 40; 48 47
5 51; 54 56 50; 54; 54; 54; 55; 59
6 64 60; 69 60; 61; 67; 68
7 75 70; 74; 76; 78 70; 74
8 80; 85 83; 84 85
9 94 91 91

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01339
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
21,350,802,000 đồng
01
13
14
26
37
43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 21,350,802,000
Giải nhất 29 10,000,000
Giải nhì 1,205 300,000
Giải ba 19,959 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01176
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47,047,684,800 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,354,826,150 đồng
03
14
19
37
42
55
23
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 47,047,684,800
Jackpot 2 0 4,354,826,150
Giải nhất 12 40,000,000
Giải nhì 774 500,000
Giải ba 17,092 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00910
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 989 508 1tr
Nhất 441 322 925 727 350k
Nhì 950 390 723 210k
509 863 752
Ba 492 636 959 250 100k
713 585 104 429

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00557
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 1 2 tỷ
763 891
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 1 400tr
891 763
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
322 245 880 107
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 2 10tr
552 160 702
164 173 027
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 5 4tr
957 216 866 937
197 021 593 896
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 50 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 662 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5955 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 10/04/2025

6 73 371

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 10/04/2025

0495