Tháng 04/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 11/04/2025

5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
ĐB 75850
G1 58053
G2 41238 56310
G3 13151 31467 36401
70032 99392 10677
G4 3097 0665 4427 7709
G5 2531 9591 4107
5703 4065 8591
G6 665 739 035
G7 90 80 48 10
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 03; 07; 09 0 10; 10; 50; 80; 90
1 10; 10 1 01; 31; 51; 91; 91
2 27 2 32; 92
3 31; 32; 35; 38; 39 3 03; 53
4 48 4
5 50; 51; 53 5 35; 65; 65; 65
6 65; 65; 65; 67 6
7 77 7 07; 27; 67; 77; 97
8 80 8 38; 48
9 90; 91; 91; 92; 97 9 09; 39

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 11/04/2025

Tỉnh Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
G8
92
37
07
G7
007
738
747
G6
1638
2883
0204
7412
3407
4341
3204
5638
0818
G5
0895
5917
9954
G4
65175
26966
57620
72838
58775
33266
78208
79668
96145
06310
41688
41666
40106
56887
06803
90081
80465
14152
11412
60614
73972
G3
75123
97779
21316
15273
97524
06496
G2
47453
99468
07414
G1
53458
98769
61041
ĐB
299132
148882
722182
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 6
Đầu Bình Dương Vĩnh Long Trà Vinh
0 04; 06; 07; 08 07 03; 04; 07
1 10; 12; 12 14; 17 14; 16; 18
2 23 24 20
3 32; 38; 38 37; 38; 38
4 41; 41; 45; 47
5 53; 58 52; 54
6 65; 66; 68; 68; 69 66; 66
7 73; 75 75; 79 72
8 81 82; 83; 87; 88 82
9 92; 95 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 11/04/2025

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1399
1830
0258
1987
2911
G5
1996
4008
G4
30561
66950
89650
59029
84052
64633
72589
60243
12667
44488
40949
68262
93767
91369
G3
04343
12916
14657
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 08
1 19 11; 16
2 20; 29
3 30 33; 39
4 43; 44; 49 43
5 50; 52; 56; 57 50; 57; 58
6 61; 67; 67; 67 62; 67; 69
7 76
8 87; 89 88
9 96; 99 97; 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01339
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
21,350,802,000 đồng
01
13
14
26
37
43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 21,350,802,000
Giải nhất 29 10,000,000
Giải nhì 1,205 300,000
Giải ba 19,959 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01176
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47,047,684,800 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,354,826,150 đồng
03
14
19
37
42
55
23
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 47,047,684,800
Jackpot 2 0 4,354,826,150
Giải nhất 12 40,000,000
Giải nhì 774 500,000
Giải ba 17,092 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00910
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 989 508 1tr
Nhất 441 322 925 727 350k
Nhì 950 390 723 210k
509 863 752
Ba 492 636 959 250 100k
713 585 104 429

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00557
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 1 2 tỷ
763 891
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 1 400tr
891 763
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
322 245 880 107
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 2 10tr
552 160 702
164 173 027
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 5 4tr
957 216 866 937
197 021 593 896
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 50 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 662 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5955 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 6 ngày 11/04/2025

0 41 977

Xổ số thần tài - Thứ 6 ngày 11/04/2025

3881