Tháng 04/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 12/04/2025

8DG-4DG-17DG-13DG-16DG-1DG-2DG-6DG
ĐB 03050
G1 35364
G2 93394 12040
G3 83290 65979 17023
93628 63701 25814
G4 8543 9045 8712 0853
G5 4344 5517 3208
7485 7646 0009
G6 532 042 744
G7 82 52 60 70
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 08; 09 0 40; 50; 60; 70; 90
1 12; 14; 17 1 01
2 23; 28 2 12; 32; 42; 52; 82
3 32 3 23; 43; 53
4 40; 42; 43; 44; 44; 45; 46 4 14; 44; 44; 64; 94
5 50; 52; 53 5 45; 85
6 60; 64 6 46
7 70; 79 7 17
8 82; 85 8 08; 28
9 90; 94 9 09; 79

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 12/04/2025

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
44
18
82
92
G7
079
611
432
731
G6
1037
5659
8627
2628
3383
2903
9994
6026
0270
5928
1314
8025
G5
8956
4063
9208
8534
G4
66063
73374
40735
60236
73371
68671
69816
21743
07476
20310
29161
04629
94957
60458
87782
63040
09073
93924
04617
06418
79924
28258
05972
37979
42164
97122
63725
73761
G3
71610
56735
01411
94562
57854
59498
70451
60365
G2
07448
74869
80307
73633
G1
88379
87785
34080
48454
ĐB
259054
339612
959814
714844
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 03 07; 08
1 10 10; 11; 12; 18 11; 14; 14; 16; 17 18
2 24 22; 24; 28 25; 27 25; 26; 28; 29
3 37 35 32; 35 31; 33; 34; 36
4 44; 48 40; 43; 44
5 54; 54; 56; 57 58; 58; 59 51 54
6 63; 64 63; 69 61 61; 62; 65
7 70; 71; 73; 76; 79; 79 71; 74 72 79
8 83 85 80; 82; 82
9 98 94 92

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 12/04/2025

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
14
92
02
G7
850
218
310
G6
7814
0947
7542
2277
8500
9276
7905
8253
7718
G5
6189
3639
8863
G4
86515
42094
71791
08512
94020
00378
82120
75321
44836
58851
24984
41064
20304
49339
72790
55453
16506
65159
92878
69799
15531
G3
06463
69846
37698
02416
92706
92743
G2
06325
60046
89264
G1
40766
91104
09660
ĐB
382097
307811
993248
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 04; 05 00; 04; 06; 06 02
1 12; 14; 14; 15; 16 11; 18 10; 18
2 20; 25 20; 21
3 39; 39 31; 36
4 46; 46; 47 42; 43; 48
5 50; 51; 53 53 59
6 63; 66 60; 63; 64; 64
7 77; 78 76; 78
8 89 84
9 97 92; 94; 99 90; 91; 98

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01339
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
21,350,802,000 đồng
01
13
14
26
37
43
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 21,350,802,000
Giải nhất 29 10,000,000
Giải nhì 1,205 300,000
Giải ba 19,959 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01176
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47,047,684,800 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,354,826,150 đồng
03
14
19
37
42
55
23
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 47,047,684,800
Jackpot 2 0 4,354,826,150
Giải nhất 12 40,000,000
Giải nhì 774 500,000
Giải ba 17,092 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 11/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00910
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 989 508 1tr
Nhất 441 322 925 727 350k
Nhì 950 390 723 210k
509 863 752
Ba 492 636 959 250 100k
713 585 104 429

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 12/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00557
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 1 2 tỷ
763 891
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 1 400tr
891 763
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
322 245 880 107
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 2 10tr
552 160 702
164 173 027
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 5 4tr
957 216 866 937
197 021 593 896
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 50 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 662 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5955 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 12/04/2025

8 54 730

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 12/04/2025

20 21 33 14 06 25

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 12/04/2025

6721