Tháng 04/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
 123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
282930    

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 26/04/2025

5EQ-9EQ-13EQ-2EQ-6EQ-15EQ
ĐB 38497
G1 05420
G2 77564 30022
G3 34158 28601 05813
52542 16434 69489
G4 5903 5297 7048 4268
G5 6129 1274 2306
2960 5841 5919
G6 024 236 885
G7 67 45 04 47
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 03; 04; 06 0 20; 60
1 13; 19 1 01; 41
2 20; 22; 24; 29 2 22; 42
3 34; 36 3 03; 13
4 41; 42; 45; 47; 48 4 04; 24; 34; 64; 74
5 58 5 45; 85
6 60; 64; 67; 68 6 06; 36
7 74 7 47; 67; 97; 97
8 85; 89 8 48; 58; 68
9 97; 97 9 19; 29; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 26/04/2025

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
65
78
53
23
G7
337
947
262
157
G6
9415
8303
7384
3280
3641
1793
5069
6309
9010
3903
8504
2996
G5
2457
8628
8514
9013
G4
42454
46540
94055
53804
97918
73186
03348
53579
62303
23129
60744
10693
29590
70403
20498
39294
90534
63979
83828
74010
95717
94877
76772
57250
82633
70488
90077
76836
G3
90340
47550
41078
14848
06903
81769
54567
53408
G2
81368
98524
50714
55094
G1
43042
55267
75726
37980
ĐB
670517
755438
902118
302993
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 03; 03 03; 03; 03 04 04; 08; 09
1 10; 15; 17; 17; 18 14; 14; 18 10; 13
2 24; 28; 29 26; 28 23
3 33; 34; 37 38 36
4 40; 41; 42 40; 47 44; 48 48
5 54; 57 50 53; 55 50; 57
6 65; 68 67; 69 62; 67; 69
7 77; 78; 79 72; 77; 78 79
8 86; 88 84 80; 80
9 90 93 98 93; 93; 94; 94; 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 26/04/2025

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
99
90
11
G7
408
001
910
G6
9870
9242
2267
6054
9549
6902
3164
2286
3689
G5
8819
0953
3852
G4
16301
26851
80381
28887
33055
38402
31360
32077
59867
12163
11160
53734
40520
34481
56581
06338
30138
47323
58762
15159
14679
G3
61627
51504
26815
85960
01208
97872
G2
91774
18660
69926
G1
94213
20977
99155
ĐB
260998
543193
480106
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 01; 08 01; 04; 08 02; 02; 06
1 13; 19 10; 11; 15
2 20; 27 23; 26
3 38 38 34
4 42; 49
5 54 51; 53; 55; 59 52; 55
6 60; 60; 62; 63; 64 60; 60 67; 67
7 70; 74 77; 77 72; 79
8 87 81; 86 81; 81; 89
9 98; 99 90; 93

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 25/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01345
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
44,199,332,500 đồng
04
08
09
10
20
34
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 44,199,332,500
Giải nhất 27 10,000,000
Giải nhì 1,821 300,000
Giải ba 28,785 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 26/04/2025

Kỳ quay thưởng: #01182
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
68,101,773,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
6,694,169,350 đồng
03
15
16
31
48
52
21
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 68,101,773,600
Jackpot 2 1 6,694,169,350
Giải nhất 13 40,000,000
Giải nhì 795 500,000
Giải ba 16,867 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 25/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00916
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 886 040 1tr
Nhất 392 273 656 543 350k
Nhì 042 659 075 210k
546 085 738
Ba 626 343 756 152 100k
352 461 410 131

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 26/04/2025

Kỳ quay thưởng: #00563
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
864 803
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
803 864
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
467 629 186 592
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 10 10tr
068 868 307
703 459 160
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 10 4tr
863 881 656 633
952 607 001 035
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 69 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 505 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5724 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 26/04/2025

1 51 246

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 26/04/2025

01 33 21 35 36 16

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 26/04/2025

8430