Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 23/01/2025

3AV-5AV-16AV-6AV-8AV-12AV-9AV-20AV
ĐB 76023
G1 50662
G2 82170 55503
G3 41005 30746 80279
53147 85091 97540
G4 5499 8566 6752 0320
G5 5878 0751 0670
4971 3080 0635
G6 323 264 467
G7 67 86 08 56
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 05; 08 0 20; 40; 70; 70; 80
1 1 51; 71; 91
2 20; 23; 23 2 52; 62
3 35 3 03; 23; 23
4 40; 46; 47 4 64
5 51; 52; 56 5 05; 35
6 62; 64; 66; 67; 67 6 46; 56; 66; 86
7 70; 70; 71; 78; 79 7 47; 67; 67
8 80; 86 8 08; 78
9 91; 99 9 79; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 23/01/2025

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
03
21
10
G7
396
264
270
G6
5121
8942
7404
1270
5373
9485
2117
2108
8450
G5
0964
4253
9476
G4
60306
85359
93162
12768
15811
93467
68629
27843
28354
23788
02294
01042
08167
34437
15033
45868
92044
32190
08276
09833
57895
G3
54424
95358
99887
73052
13436
71426
G2
62417
85019
94261
G1
50315
75663
64809
ĐB
352467
481868
667203
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 03; 06 08 03; 04; 09
1 15; 17; 17 11; 19 10
2 21; 24; 29 21 26
3 33; 36; 37 33
4 42; 43; 44 42
5 52 53; 58; 59 50; 54
6 64; 67; 67; 68; 68 63; 64; 68 61; 62; 67
7 70; 76 73 70; 76
8 88 85; 87
9 96 94 90; 95

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 23/01/2025

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
98
29
81
G7
776
578
573
G6
6180
0846
4417
7112
0494
0424
0121
8577
5687
G5
5866
7583
3199
G4
20214
92006
50037
60603
65682
05209
83210
54717
84259
38434
00995
15252
14887
36784
48635
96515
54964
00127
26476
22874
86921
G3
66429
34596
93521
89962
71919
42484
G2
86293
60314
69152
G1
05490
35288
38217
ĐB
113149
576637
841759
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 06 09
1 10; 12; 14; 15 14; 17; 19 17; 17
2 21; 29 29 21; 21; 24; 27
3 34 37 35; 37
4 49 46
5 52; 52; 59; 59
6 62; 66 64
7 76; 76 74; 77; 78 73
8 80; 87 82; 83; 84; 88 81; 84; 87
9 90; 93; 98 94; 95; 96 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 22/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01306
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
100,732,063,000 đồng
03
21
26
29
32
33
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 100,732,063,000
Giải nhất 69 10,000,000
Giải nhì 3,871 300,000
Giải ba 62,629 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 23/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01143
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
38,546,257,350 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,146,152,900 đồng
11
18
22
49
50
51
37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 38,546,257,350
Jackpot 2 0 5,146,152,900
Giải nhất 6 40,000,000
Giải nhì 566 500,000
Giải ba 11,494 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 22/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00877
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 851 164 1tr
Nhất 197 188 295 622 350k
Nhì 332 208 326 210k
692 203 845
Ba 335 336 525 458 100k
707 223 503 602

Xổ số Max 3D Pro Thứ 5 ngày 23/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00524
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
645 148
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 1 400tr
148 645
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
746 483 107 107
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 1 10tr
339 526 442
345 364 416
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 5 4tr
071 872 716 264
577 701 139 641
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 46 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 719 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5951 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 23/01/2025

8 95 715

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 23/01/2025

6350