Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 12/01/2025

8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
ĐB 12352
G1 26503
G2 82489 60939
G3 43648 92896 86188
82027 24900 15987
G4 3993 3422 5662 3991
G5 5654 9358 9702
6929 7499 3752
G6 567 338 187
G7 94 24 71 45
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 02; 03 0 00
1 1 71; 91
2 22; 24; 27; 29 2 02; 22; 52; 52; 62
3 38; 39 3 03; 93
4 45; 48 4 24; 54; 94
5 52; 52; 54; 58 5 45
6 62; 67 6 96
7 71 7 27; 67; 87; 87
8 87; 87; 88; 89 8 38; 48; 58; 88
9 91; 93; 94; 96; 99 9 29; 39; 89; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 12/01/2025

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
43
33
56
G7
022
349
474
G6
3303
2592
1665
1476
8277
4255
4654
3146
0811
G5
3120
5427
5226
G4
87331
82442
99483
08441
33724
58780
68520
96198
68189
34694
48027
77007
22793
95493
69150
68075
87443
26682
20872
51198
25095
G3
08253
68023
83964
53138
66151
31952
G2
27788
36828
90600
G1
25927
49050
97329
ĐB
115102
400769
812551
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02; 03 00; 07
1 11
2 20; 20; 22; 27 23; 24; 27; 27; 28 26; 29
3 31; 38 33
4 41; 43 42; 43; 46; 49
5 53; 54 50; 51 50; 51; 52; 55; 56
6 69 64; 65
7 72; 75; 76 77 74
8 88 80; 82; 83; 89
9 93; 94 92; 93; 98; 98 95

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 12/01/2025

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
00
15
49
G7
308
315
294
G6
5842
6120
6484
0891
2752
2487
0709
7598
5126
G5
1613
4055
4958
G4
78147
40332
77888
01746
18693
37519
25397
31859
20733
86073
91568
13453
24156
36959
14609
26753
52078
63531
61804
95447
89117
G3
72556
10779
34611
16529
40853
72693
G2
86151
17690
46089
G1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00; 04; 08; 09 09
1 13 10; 15; 15 11; 17; 19
2 20; 23; 29 20; 23 26
3 32 31; 33
4 42; 46; 47 47 49
5 51; 53; 56; 56 52; 53; 55; 59; 59 53; 58
6 68
7 73 78; 79 72
8 84; 84; 87; 88; 89
9 91; 97 90; 93; 98 93; 94

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01305
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 88,694,200,500
Giải nhất 51 10,000,000
Giải nhì 2,847 300,000
Giải ba 48,730 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01142
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,193,391,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,884,723,400 đồng
11
18
22
28
51
52
53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 36,193,391,850
Jackpot 2 0 4,884,723,400
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 646 500,000
Giải ba 14,485 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00876
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 453 847 1tr
Nhất 737 494 359 251 350k
Nhì 499 939 831 210k
136 231 258
Ba 904 633 641 317 100k
137 971 386 660

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00523
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
516 099
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
099 516
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
251 464 707 746
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 0 10tr
225 346 986
370 680 257
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 9 4tr
065 387 336 396
443 424 102 086
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 49 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 619 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6669 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 12/01/2025

1 94 836

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 12/01/2025

8759