Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 11/01/2025

3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
ĐB 42695
G1 12877
G2 87021 18340
G3 13551 61307 79594
87441 39319 95111
G4 5339 4385 1652 5975
G5 8766 5646 7877
4058 9669 3639
G6 289 716 223
G7 68 85 90 76
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0 40; 90
1 11; 16; 19 1 11; 21; 41; 51
2 21; 23 2 52
3 39; 39 3 23
4 40; 41; 46 4 94
5 51; 52; 58 5 75; 85; 85; 95
6 66; 68; 69 6 16; 46; 66; 76
7 75; 76; 77; 77 7 07; 77; 77
8 85; 85; 89 8 58; 68
9 90; 94; 95 9 19; 39; 39; 69; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 11/01/2025

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
88
85
14
90
G7
209
179
993
256
G6
3333
2199
3677
4797
4891
4157
5594
4746
1257
2753
7439
7992
G5
5791
1120
0808
4617
G4
71022
76940
39063
34544
26677
51527
63422
40080
15304
40484
17664
82617
73378
37808
59745
08492
86800
03848
94327
51636
37225
65396
93924
49646
18930
70577
90376
63438
G3
09315
76577
76356
20045
04883
72250
02219
46213
G2
73595
77562
26733
05747
G1
74231
27685
91418
74334
ĐB
559158
306885
913993
357280
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 00; 04; 09 08 08
1 15 14; 18; 19 13; 17; 17
2 22; 25 20; 27 22; 24; 27
3 30; 31; 33 33; 39 34; 36; 38
4 40; 48 45 44; 45; 46; 46; 47
5 57; 58 50; 53; 57 56 56
6 62 63; 64
7 77; 78 77; 77; 79 76; 77
8 83; 88 84; 85; 85; 85 80; 80
9 91; 91; 95 96; 99 93; 93; 94 90; 92; 92; 97

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 11/01/2025

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
76
77
87
G7
566
585
093
G6
7351
8813
2147
7821
8701
4132
4286
6269
5399
G5
1793
0250
5090
G4
12613
80343
37460
45371
07770
83263
13331
42085
35106
07619
96062
42099
26221
76351
34594
85644
89156
77685
25663
93472
44814
G3
51180
31097
76929
35237
31438
62417
G2
80468
77491
54684
G1
91712
82387
67617
ĐB
440711
092437
160089
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 01 06
1 11; 12; 13; 19 13 14; 17; 17
2 21; 21 29
3 31; 37 37; 38 32
4 44 43 47
5 51 50; 51; 56
6 63; 66; 68 62; 69 60; 63
7 71; 76 70; 72; 77
8 80; 86 85; 85; 87 84; 85; 87; 89
9 93 91; 97 90; 93; 94; 99; 99

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01305
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 88,694,200,500
Giải nhất 51 10,000,000
Giải nhì 2,847 300,000
Giải ba 48,730 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01142
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,193,391,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,884,723,400 đồng
11
18
22
28
51
52
53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 36,193,391,850
Jackpot 2 0 4,884,723,400
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 646 500,000
Giải ba 14,485 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00876
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 453 847 1tr
Nhất 737 494 359 251 350k
Nhì 499 939 831 210k
136 231 258
Ba 904 633 641 317 100k
137 971 386 660

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00523
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
516 099
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
099 516
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
251 464 707 746
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 0 10tr
225 346 986
370 680 257
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 9 4tr
065 387 336 396
443 424 102 086
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 49 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 619 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6669 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 11/01/2025

3 85 161

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 11/01/2025

10 24 20 23 16 01

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 11/01/2025

2492