Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 19/01/2025

11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY
ĐB 53292
G1 63986
G2 07718 00343
G3 96839 89209 80977
90622 77300 65137
G4 5544 9610 4074 8831
G5 1956 6041 6399
6463 6071 7365
G6 678 940 898
G7 31 14 60 68
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 09 0 00; 10; 40; 60
1 10; 14; 18 1 31; 31; 41; 71
2 22 2 22; 92
3 31; 31; 37; 39 3 43; 63
4 40; 41; 43; 44 4 14; 44; 74
5 56 5 65
6 60; 63; 65; 68 6 56; 86
7 71; 74; 77; 78 7 37; 77
8 86 8 18; 68; 78; 98
9 92; 98; 99 9 09; 39; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 19/01/2025

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
00
18
60
G7
311
410
091
G6
8376
5532
0161
6308
1195
1540
4579
5308
7095
G5
9513
0587
0446
G4
77213
74964
28738
77000
00287
54997
91896
14910
75491
77685
93076
85662
03604
25837
48931
56690
16678
46315
39328
35123
69153
G3
04341
19652
99114
39645
14538
17209
G2
81240
91144
38096
G1
84187
52275
90428
ĐB
499785
952018
338849
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00; 00; 04; 08 08 09
1 11; 13; 13 10; 10; 18; 18 14; 15
2 28 23 28
3 32; 37; 38 31; 38
4 40; 41; 45 44 40; 46; 49
5 52 53
6 64 60; 61; 62
7 76; 79 75; 76; 78
8 85; 85; 87 87; 87
9 90; 96 95 91; 91; 95; 96; 97

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 19/01/2025

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
86
72
74
G7
666
509
372
G6
2173
8530
5120
7758
7362
4995
6887
1931
7978
G5
0713
9397
3956
G4
09272
90627
14622
75170
25459
60729
93518
35048
66278
65575
04957
51597
10316
54511
17453
44966
06853
37138
78240
14627
15109
G3
20208
54626
43968
86779
05242
59891
G2
63348
82823
35583
G1
63709
72431
14093
ĐB
369244
558601
391966
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08; 09 01; 09 09
1 13; 16; 18 11
2 23; 26; 27; 27 20; 22; 29
3 30; 31; 31 38
4 40; 44; 48 42; 48
5 58 53; 57; 59 53; 56
6 66; 66 62 66; 68
7 70; 72; 73; 75; 79 72 72; 74; 78; 78
8 86; 87 83
9 97 91; 93; 95; 97

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01305
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 88,694,200,500
Giải nhất 51 10,000,000
Giải nhì 2,847 300,000
Giải ba 48,730 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01142
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,193,391,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,884,723,400 đồng
11
18
22
28
51
52
53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 36,193,391,850
Jackpot 2 0 4,884,723,400
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 646 500,000
Giải ba 14,485 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00876
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 453 847 1tr
Nhất 737 494 359 251 350k
Nhì 499 939 831 210k
136 231 258
Ba 904 633 641 317 100k
137 971 386 660

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00523
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
516 099
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
099 516
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
251 464 707 746
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 0 10tr
225 346 986
370 680 257
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 9 4tr
065 387 336 396
443 424 102 086
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 49 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 619 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6669 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 19/01/2025

9 50 074

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 19/01/2025

3425