Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 16/01/2025

15ZU-11ZU-5ZU-6ZU-14ZU-2ZU-3ZU-12ZU
ĐB 27233
G1 72386
G2 29513 45763
G3 20319 34593 57200
93370 78494 65788
G4 7430 9871 9189 7139
G5 4668 6352 0296
2553 5986 1668
G6 084 928 612
G7 17 58 51 74
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 00; 30; 70
1 12; 13; 17; 19 1 51; 71
2 28 2 12; 52
3 30; 33; 39 3 13; 33; 53; 63; 93
4 4 74; 84; 94
5 51; 52; 53; 58 5
6 63; 68; 68 6 86; 86; 96
7 70; 71; 74 7 17
8 84; 86; 86; 88; 89 8 28; 58; 68; 68; 88
9 93; 94; 96 9 19; 39; 89

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 16/01/2025

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
13
15
89
G7
269
756
224
G6
9052
3892
3231
4933
6936
0169
7893
5606
4995
G5
1314
4879
4717
G4
38916
98357
87620
07682
14823
79402
35408
38827
54824
33902
70546
62572
26447
07601
54767
14316
29337
54003
24810
42458
53659
G3
22200
75445
60929
58746
91705
91475
G2
38679
78070
21389
G1
26995
98528
70132
ĐB
137098
071137
526289
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 00; 02; 08 01; 05; 06 02; 03
1 10; 13; 14; 16; 16 15 17
2 23; 27; 28 20; 24; 24; 29
3 33 36; 37; 37 31; 32
4 46; 47 45; 46
5 52 56; 57; 58 59
6 69 67; 69
7 79 70; 79 72; 75
8 82 89; 89; 89
9 93; 95; 98 92 95

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 16/01/2025

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
99
95
81
G7
540
540
363
G6
9097
3643
2403
3398
2217
8669
8025
8226
8501
G5
9055
5210
0359
G4
86505
21908
05626
60684
24399
23615
07301
58347
74846
35953
57432
81168
90946
21342
37067
08995
05089
82701
09373
36808
43293
G3
38056
98345
58474
39051
90653
31573
G2
83923
58797
69934
G1
27917
08880
07968
ĐB
713753
410579
298550
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01; 05 08; 08 01; 01; 03
1 17 10; 17 15
2 23; 25 26 26
3 32 34
4 40; 46 40; 42; 43; 45; 47 46
5 51; 53; 53; 55; 56 53 50; 59
6 63; 67; 68; 68; 69
7 73 79 73; 74
8 84 80; 89 81
9 95; 97; 98; 99 95; 97; 99 93

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01305
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 88,694,200,500
Giải nhất 51 10,000,000
Giải nhì 2,847 300,000
Giải ba 48,730 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01142
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,193,391,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,884,723,400 đồng
11
18
22
28
51
52
53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 36,193,391,850
Jackpot 2 0 4,884,723,400
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 646 500,000
Giải ba 14,485 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00876
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 453 847 1tr
Nhất 737 494 359 251 350k
Nhì 499 939 831 210k
136 231 258
Ba 904 633 641 317 100k
137 971 386 660

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00523
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
516 099
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
099 516
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
251 464 707 746
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 0 10tr
225 346 986
370 680 257
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 9 4tr
065 387 336 396
443 424 102 086
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 49 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 619 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6669 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 16/01/2025

6 61 935

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 16/01/2025

2781