Tháng 01/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 09/01/2025

15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
ĐB 27229
G1 15975
G2 62766 94319
G3 11114 16859 36682
39533 57045 10557
G4 9286 2317 1025 6726
G5 0162 5427 3772
0257 9194 3546
G6 053 160 794
G7 37 33 85 28
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 60
1 14; 17; 19 1
2 25; 26; 27; 28; 29 2 62; 72; 82
3 33; 33; 37 3 33; 33; 53
4 45; 46 4 14; 94; 94
5 53; 57; 57; 59 5 25; 45; 75; 85
6 60; 62; 66 6 26; 46; 66; 86
7 72; 75 7 17; 27; 37; 57; 57
8 82; 85; 86 8 28
9 94; 94 9 19; 29; 59

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 09/01/2025

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
03
82
77
G7
404
190
001
G6
7314
6132
1092
3109
9431
1017
6022
8059
8970
G5
3663
9078
8276
G4
62722
11191
95973
52288
43395
34831
90578
08624
31580
19698
93200
90458
17501
06129
75459
94245
19480
82405
63414
83588
15827
G3
64696
77561
53346
81119
67098
66396
G2
82332
11138
74683
G1
77139
90593
45676
ĐB
458845
657068
929490
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 01; 03; 04; 09 00 01; 05
1 14; 14; 19 17
2 22; 22 24; 29 27
3 32; 39 31; 32; 38 31
4 45; 45 46
5 59 58; 59
6 63 61; 68
7 78 78 70; 73; 76; 76; 77
8 88 80; 82; 88 80; 83
9 96; 98 90; 91; 93; 95; 98 90; 92; 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 09/01/2025

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
47
71
92
G7
597
699
868
G6
5190
9973
6462
9159
0438
0999
7228
4312
5510
G5
8605
5772
9220
G4
35228
04853
46782
25722
99338
34571
75608
36017
14029
78714
27580
19626
13054
58462
76434
56952
96939
12196
23186
34870
90829
G3
22553
37467
87194
52242
28274
84916
G2
33569
85076
62729
G1
78924
63447
62357
ĐB
222739
489906
510329
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05; 08 06
1 14 12; 17 10; 16
2 22; 24; 28; 28 20; 26; 29; 29; 29; 29
3 39 38; 38; 39 34
4 42; 47 47
5 52; 53; 54; 59 53 57
6 69 62; 67 62; 68
7 70; 71; 72; 73; 74; 76 71
8 86 80 82
9 90; 97 99 92; 94; 96; 99

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01305
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 88,694,200,500
Giải nhất 51 10,000,000
Giải nhì 2,847 300,000
Giải ba 48,730 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #01142
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,193,391,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,884,723,400 đồng
11
18
22
28
51
52
53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 36,193,391,850
Jackpot 2 0 4,884,723,400
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 646 500,000
Giải ba 14,485 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00876
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 453 847 1tr
Nhất 737 494 359 251 350k
Nhì 499 939 831 210k
136 231 258
Ba 904 633 641 317 100k
137 971 386 660

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 21/01/2025

Kỳ quay thưởng: #00523
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
516 099
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
099 516
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
251 464 707 746
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 0 10tr
225 346 986
370 680 257
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 9 4tr
065 387 336 396
443 424 102 086
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 49 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 619 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6669 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 09/01/2025

3 96 914

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 09/01/2025

9078