Tháng 12/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 01/12/2024

17XQ-9XQ-11XQ-12XQ-7XQ-8XQ-16XQ-6XQ
ĐB 24735
G1 50844
G2 55402 90127
G3 58339 26595 50625
46931 25712 14804
G4 4560 7943 1461 4194
G5 7494 3723 6911
5978 0609 8373
G6 282 121 772
G7 59 28 39 55
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02; 04; 09 0 60
1 11; 12 1 11; 21; 31; 61
2 21; 23; 25; 27; 28 2 02; 12; 72; 82
3 31; 35; 39; 39 3 23; 43; 73
4 43; 44 4 04; 44; 94; 94
5 55; 59 5 25; 35; 55; 95
6 60; 61 6
7 72; 73; 78 7 27
8 82 8 28; 78
9 94; 94; 95 9 09; 39; 39; 59

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 01/12/2024

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
03
03
53
G7
331
238
865
G6
8933
6312
6504
4968
8909
6518
1228
3691
1382
G5
0726
3398
4866
G4
76116
91660
02811
12719
26288
45651
35412
35391
90422
37520
23568
62148
04833
74753
23617
54111
05563
25827
04905
79965
52054
G3
26366
77553
05133
66190
00901
95754
G2
72924
40763
56741
G1
54260
36775
60484
ĐB
310354
066278
174941
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03; 05 01; 03; 09 04
1 11; 12; 16; 19 12 11; 17; 18
2 20; 24; 26; 28 22; 27
3 31; 33; 33 38 33
4 41; 41; 48
5 54 53; 53 51; 53; 54; 54
6 60; 66; 68 60; 63; 63; 65; 68 65; 66
7 75; 78
8 88 82; 84
9 90 91; 91; 98

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 01/12/2024

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
46
58
G7
140
625
467
G6
9845
4599
7567
0147
5065
4195
6053
3015
7059
G5
4598
8075
4456
G4
62372
31093
41093
28172
09526
46051
79718
29959
57371
65625
76413
45199
12186
75187
43940
65583
42382
88133
12136
40775
11120
G3
80188
88181
63468
64678
62950
30008
G2
11214
91246
27550
G1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08
1 14; 18 13; 15
2 25 25; 26 20; 26
3 36 33 30; 33
4 40; 45; 47; 47 46; 46 40
5 53 50; 59 50; 51; 56; 58; 59
6 66 65 67; 67; 68
7 72; 72; 78 75; 75 71
8 81; 83; 86; 88 81; 82; 87
9 98 93; 98; 99 93; 95; 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 04/12/2024

Kỳ quay thưởng: #01285
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
18,798,154,500 đồng
07
14
19
24
34
36
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 18,798,154,500
Giải nhất 26 10,000,000
Giải nhì 1,345 300,000
Giải ba 20,124 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 03/12/2024

Kỳ quay thưởng: #01121
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
75,376,744,950 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,363,032,300 đồng
10
19
33
39
47
54
16
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 75,376,744,950
Jackpot 2 0 4,363,032,300
Giải nhất 23 40,000,000
Giải nhì 1,109 500,000
Giải ba 23,940 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 04/12/2024

Kỳ quay thưởng: #00856
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 999 481 1tr
Nhất 934 934 415 902 350k
Nhì 326 617 618 210k
835 322 460
Ba 382 173 705 794 100k
176 997 420 135

Xổ số Max 3D Pro Thứ 3 ngày 03/12/2024

Kỳ quay thưởng: #00502
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
453 671
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
671 453
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
137 550 537 159
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 16 10tr
710 068 447
764 540 126
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 3 4tr
660 178 946 504
735 779 484 165
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 81 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 584 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 6233 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 01/12/2024

2 32 209

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 01/12/2024

5209