Tháng 10/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 23/10/2025

12PA-20PA-9PA-13PA-15PA-2PA-19PA-3PA
ĐB 80283
G1 97483
G2 56278 37452
G3 69728 70488 00371
39199 44273 10602
G4 7457 3964 2615 9592
G5 7349 9686 2829
1879 9105 0817
G6 602 126 069
G7 53 69 25 51
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 5
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02; 02; 05 0
1 15; 17 1 51; 71
2 25; 26; 28; 29 2 02; 02; 52; 92
3 3 53; 73; 83; 83
4 49 4 64
5 51; 52; 53; 57 5 05; 15; 25
6 64; 69; 69 6 26; 86
7 71; 73; 78; 79 7 17; 57
8 83; 83; 86; 88 8 28; 78; 88
9 92; 99 9 29; 49; 69; 69; 79; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 23/10/2025

Tỉnh Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G8
96
52
06
G7
254
711
703
G6
8833
3678
7912
2920
2928
8955
1356
1421
6227
G5
9536
2134
9951
G4
76047
65413
48711
69085
24271
28217
00290
38390
29874
75734
24372
95550
51345
79796
02886
84444
97349
72687
20636
36137
85421
G3
67038
95267
94341
23844
05530
42655
G2
75766
56768
92333
G1
70817
93657
35266
ĐB
214314
351331
698838
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 5
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 03; 06
1 14; 17 11; 13 11; 12; 17
2 20 21; 28 21; 27
3 33; 34; 36; 36; 38 30; 31; 34; 37 33; 38
4 44; 44; 45; 47 49 41
5 54; 56 52; 57 50; 51; 55; 55
6 66 67; 68 66
7 71; 72; 78 74
8 85 86; 87
9 90; 96 90; 96

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 23/10/2025

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
97
69
65
G7
183
162
455
G6
6916
5686
2909
7369
1488
0932
0714
8600
8155
G5
0311
4392
3890
G4
91027
60996
56612
52446
00756
23208
42505
70352
13744
08831
74838
21854
59449
52068
49076
20334
75643
87517
04014
06483
71506
G3
96312
59176
60950
30904
88043
05405
G2
92584
94416
95651
G1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04; 05 00 05; 06; 08; 09
1 11; 12; 14; 14; 16 16 12; 17
2 27
3 30; 31; 34 38 32
4 46; 49 43; 43 44
5 52; 54; 56 50; 51; 54; 55; 55
6 69 62; 63; 68; 69 65
7 76 76
8 83; 84 83; 86; 88
9 90; 97 92; 96 90; 97; 98

Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 22/10/2025

Kỳ quay thưởng: #01422
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
133,774,094,500 đồng
05
11
12
24
28
44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 133,774,094,500
Giải nhất 93 10,000,000
Giải nhì 4,758 300,000
Giải ba 76,055 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 23/10/2025

Kỳ quay thưởng: #01259
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
39,936,636,300 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,923,378,700 đồng
08
10
21
48
49
50
40
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 39,936,636,300
Jackpot 2 0 3,923,378,700
Giải nhất 7 40,000,000
Giải nhì 504 500,000
Giải ba 10,610 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 4 ngày 22/10/2025

Kỳ quay thưởng: #00993
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 233 299 1tr
Nhất 546 079 602 100 350k
Nhì 350 814 010 210k
323 107 406
Ba 839 219 794 444 100k
629 769 507 922

Xổ số Max 3D Pro Thứ 5 ngày 23/10/2025

Kỳ quay thưởng: #00640
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
762 364
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 1 400tr
364 762
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 3 30tr
932 740 896 394
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 1 10tr
804 077 262
690 538 965
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 8 4tr
484 272 304 784
631 474 544 494
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 31 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 426 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 3833 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 23/10/2025

7 64 012

Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 23/10/2025

5116