Tháng 11/2025

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 23/11/2025

5RN-19RN-10RN-13RN-11RN-18RN-6RN-14RN
ĐB 50004
G1 40744
G2 61418 86961
G3 39038 68308 86903
19375 59721 97712
G4 8292 8452 1279 2121
G5 9015 5841 3327
6686 0926 3646
G6 059 323 089
G7 79 63 24 99
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 04; 08 0
1 12; 15; 18 1 21; 21; 41; 61
2 21; 21; 23; 24; 26; 27 2 12; 52; 92
3 38 3 03; 23; 63
4 41; 44; 46 4 04; 24; 44
5 52; 59 5 15; 75
6 61; 63 6 26; 46; 86
7 75; 79; 79 7 27
8 86; 89 8 08; 18; 38
9 92; 99 9 59; 79; 79; 89; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 23/11/2025

Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
33
26
03
G7
068
822
559
G6
3602
8879
0165
7327
7071
0935
2892
0927
4730
G5
7245
6939
7099
G4
72163
93254
98411
20982
03026
03919
12059
55271
06294
55617
41119
77797
65098
58359
87901
94422
10568
14801
64949
56857
47285
G3
96184
74203
10819
33447
70397
71771
G2
96194
47962
34749
G1
39908
83313
80845
ĐB
996357
662106
346573
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Chủ nhật
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02; 08 03; 06 01; 01; 03
1 17 13; 19 11; 19; 19
2 22; 27 22; 26; 26; 27
3 33 39 30; 35
4 45; 47; 49 45; 49
5 57; 59 54; 57; 59 59
6 63; 68 62; 68 65
7 71; 71; 79 71; 73
8 82; 84 85
9 92; 94; 98 97 94; 97; 99

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 23/11/2025

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
13
04
25
G7
115
240
374
G6
5768
1395
1062
9507
8213
8015
0282
3397
8062
G5
3054
4206
2933
G4
21453
73226
81079
13066
32997
69436
05456
42210
81127
17320
93803
22106
98041
20349
46948
78903
48676
22413
43526
93895
00707
G3
01904
86627
00438
85150
92004
83069
G2
94144
25134
66353
G1
78244
67327
56132
ĐB
384211
517044
009664
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03; 04; 07 03; 04; 04; 06 06; 07
1 11; 13; 15 10; 13 13; 15
2 20; 26 26; 27; 27 25; 27
3 34 32; 33; 36; 38
4 41; 44; 44 40; 44; 49 48
5 50; 53; 54; 56 53
6 66; 68 62; 62; 64; 69
7 76 74; 79
8 82
9 95; 95; 97; 97

Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 23/11/2025

Kỳ quay thưởng: #01436
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
51,704,246,500 đồng
04
12
19
42
43
44
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 51,704,246,500
Giải nhất 21 10,000,000
Giải nhì 1,387 300,000
Giải ba 25,829 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 22/11/2025

Kỳ quay thưởng: #01272
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
71,484,993,300 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,275,755,000 đồng
08
10
19
29
34
46
14
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 71,484,993,300
Jackpot 2 0 3,275,755,000
Giải nhất 14 40,000,000
Giải nhì 1,133 500,000
Giải ba 20,907 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 21/11/2025

Kỳ quay thưởng: #01006
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 828 443 1tr
Nhất 756 107 559 004 350k
Nhì 350 940 601 210k
936 307 167
Ba 005 666 621 384 100k
771 945 081 546

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 22/11/2025

Kỳ quay thưởng: #00653
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
523 561
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
561 523
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 7 30tr
648 670 247 246
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 3 10tr
378 967 850
696 520 570
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 3 4tr
851 069 741 459
721 914 610 446
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 33 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 520 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 3737 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Chủ nhật ngày 23/11/2025

0 84 104

Xổ số thần tài - Chủ nhật ngày 23/11/2025

0069