Tháng 11/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 23/11/2024

5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
ĐB 18720
G1 21042
G2 82851 38158
G3 82910 53857 57021
46408 55039 45099
G4 0353 9560 4628 9728
G5 6856 8038 3607
4798 9073 4713
G6 754 602 127
G7 85 51 01 49
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 7
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 02; 07; 08 0 10; 20; 60
1 10; 13 1 01; 21; 51; 51
2 20; 21; 27; 28; 28 2 02; 42
3 38; 39 3 13; 53; 73
4 42; 49 4 54
5 51; 51; 53; 54; 56; 57; 58 5 85
6 60 6 56
7 73 7 07; 27; 57
8 85 8 08; 28; 28; 38; 58; 98
9 98; 99 9 39; 49; 99

XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 23/11/2024

Tỉnh HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
G8
04
97
68
30
G7
117
483
872
971
G6
2664
6176
6933
2828
9171
8019
6343
5095
5295
8681
5533
6381
G5
7184
7837
4828
8753
G4
15357
83939
25036
13513
19258
97273
01765
08461
55242
77390
54821
50684
15795
70684
92527
72554
84312
15962
25371
92614
48660
16906
51918
32509
84352
69677
32855
74001
G3
23887
46536
35100
29287
72835
25115
81491
11095
G2
45218
02460
50614
11270
G1
91285
88081
01094
94709
ĐB
135605
684222
091787
966343
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 7
Đầu HCM Bình Phước Hậu Giang Long An
0 04; 05 06 00 01; 09; 09
1 12; 17; 18 15; 19 14; 18 13; 14
2 22 21; 27; 28 28
3 35 36; 37; 39 33; 33; 36 30
4 42 43 43
5 52; 57; 58 55 53; 54
6 60; 64 60; 62 65; 68 61
7 71 73; 76; 77 71; 72 70; 71
8 84; 85; 87 81; 81; 83; 84 87 81; 84; 87
9 95; 95 90; 97 91; 94 95; 95

XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 23/11/2024

Tỉnh Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
86
41
83
G7
199
422
415
G6
3784
9321
6879
8483
8124
0088
4651
8472
7317
G5
2121
6905
6850
G4
83566
66201
71535
26478
55099
56351
03955
73611
77758
44841
24832
52027
89816
82785
51405
37314
21912
01745
53458
30689
96927
G3
89355
98272
58900
24462
81617
01540
G2
40265
14809
12820
G1
47689
48047
88741
ĐB
477718
387200
122218
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 7
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00; 01; 05; 09 00; 05
1 14; 16; 18 11; 12; 17 15; 17; 18
2 21 21; 22; 24 20; 27; 27
3 32 35
4 41 41; 47 40; 41; 45
5 51; 55; 55; 58 50; 51; 58
6 62; 65; 66
7 78 72; 72 79
8 83; 84; 86; 89 85; 89 83; 88
9 99 99

Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 22/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01280
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
15,156,338,000 đồng
01
14
15
19
38
40
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 15,156,338,000
Giải nhất 12 10,000,000
Giải nhì 764 300,000
Giải ba 14,467 30,000

Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 23/11/2024

Kỳ quay thưởng: #01117
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
60,242,121,300 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,602,426,300 đồng
04
12
25
39
48
51
45
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 60,242,121,300
Jackpot 2 0 3,602,426,300
Giải nhất 26 40,000,000
Giải nhì 919 500,000
Giải ba 17,553 50,000

Xổ số Max 3D Thứ 6 ngày 22/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00851
Giải Dãy số trúng Giá trị (đ)
ĐB 101 509 1tr
Nhất 817 115 110 192 350k
Nhì 025 275 751 210k
619 154 338
Ba 867 965 714 105 100k
241 651 460 419

Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 23/11/2024

Kỳ quay thưởng: #00498
Giải Dãy số trúng SL Giá trị (đ)
ĐB Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: 0 2 tỷ
271 760
Phụ ĐB Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: 0 400tr
760 271
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 0 30tr
898 618 920 408
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: 17 10tr
812 220 291
878 397 366
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4 4tr
720 797 102 492
986 237 587 817
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 66 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 564 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 5841 40k

Xổ số Điện Toán

Điện toán 123 - Thứ 7 ngày 23/11/2024

8 30 581

Điện toán 6x36 - Thứ 7 ngày 23/11/2024

08 30 24 17 13 23

Xổ số thần tài - Thứ 7 ngày 23/11/2024

9014